excellent nghĩa tiếng việt

nghĩa tiếng Việt, phát âm giọng Anh chuẩn. Cam- an excellent way for children to gain confidence and improve their English. Pre A1 Starters - Cambridge English starting to learn English. The book has many of the words from the Cambridge English: Starters Word List. You Theo nghĩa Hán Việt, "vô hình trung" có nghĩa là "trong cái vô hình". Còn trong Từ điển Tiếng Việt có định nghĩa: "vô hình trung": tuy không có chủ định, không cố ý nhưng tự nhiên lại là (tạo ra, gây ra việc nói đến). Ví dụ: "Anh không nói gì, vô hình trung đã làm hại nó". 日本語能力試験 徹底トレーニング N1 文字・語彙. (Bản dịch tiếng Việt) Bản này số trang dịch đã được rút gọn tối giản từ hơn 900 trang xuống còn hơn 300 trang. Thiết kế bản dich cũng dễ nhìn và gọn gàng hơn. Bản dịch được biên soạn lại bởi bạn Ngọc Duyên vô Định nghĩa câu ghxay trong tiếng Anh (Compound Sentences) Câu ghép (Compound sentence) được kết cấu do 2 tốt nhiều mệnh đề tự do (Independent clause). Các mệnh đề này hay được nối cùng nhau vày các trạng tự nối tốt liên từ (conjunction), rất có thể thêm vệt phẩy hoặc có thể Cùng Step Up đến với những bài viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh hay nhất nhé! 1. Bố cục bài viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh. 2. Từ vựng thường dùng để viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh. 3. Mẫu bài viết về ngôi trường mơ ước Rencontre Ado En Ligne Sans Inscription. Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân /ˈeksələnt/ Thông dụng Tính từ Xuất sắc, ưu tú Chuyên ngành Xây dựng tuyệt hảo Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective a-1 * , accomplished , admirable , attractive , capital , certified , champion , choice , choicest , desirable , distinctive , distinguished , estimable , exceptional , exemplary , exquisite , fine , finest , first , first-class , first-rate , good , great , high , incomparable , invaluable , magnificent , meritorious , notable , noted , outstanding , peerless , piked , premium , priceless , prime , select , skillful , sterling , striking , superb , superlative , supreme , tiptop * , top-notch , transcendent , world-class , ace , banner , blue-ribbon , brag , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top , a-one , blue-chip , bravo , bully , classic , famous , firstrate , generous , matchless , nifty , spiffy , stupendous , super , tops , unparalleled , unrivaled , valuable , wonderful , worthy Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Excellent" trong các cụm từ và câu khác nhau Q excellent có nghĩa là gì? A Something done extremely well."You have excellent grades!""The steak was cooked excellently.""You are an excellent speaker." Q excellent có nghĩa là gì? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q excellent có nghĩa là gì? Q excellent có nghĩa là gì? Câu ví dụ sử dụng "Excellent" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . A "That movie was excellent!""This food is excellent.""Thank you for your excellent service." Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent. A You did an excellent paint gave an excellent performance on stage an excellent is an excellent dancer. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . A What an excellent idea. What an excellent plan. That's an excellent proposition. Từ giống với "Excellent" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và good ? A the difference is the intensity terrible - -bad - good + excellent +++excellent means very good. Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và perfect ? A Excellent means exceptionally good, distinguished. Perfect means flawless, completeHis school grades are far from being is an excellent are perfect for each speaks a perfect Turkish. Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và good ? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và remarkable và wonderful và awesome ? A They all have similar meanings but 'awesome' is a more informal word. If you were in a job interview you could not say "Your shop is awesome" but you could use the other words " Your shop is wonderful" "your store is excellent" "Your shop is remarkable". Awesome is a word you would use with friends and family but not with important people like your boss. Bản dịch của"Excellent" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent Q Nói câu này trong Tiếng Anh Anh như thế nào? excellent Những câu hỏi khác về "Excellent" Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q excellent good poorterrible cái này nghe có tự nhiên không? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q most excellent cái này nghe có tự nhiên không? A You are pronouncing words well. It would be more natural if you used the best. "The best player on our team is Mark. Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words excellent HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? where is the restroom? What is the best way to go to Ninh Binh from Hanoi? Some people say that buses are the best opt... Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は閉所恐怖症claustrophobiaです。 me and my friends are planning to travel in Vietnam for 3 days. would like to ask what is the com... 直していただけませんか? Nhờ lễ hội VN, tôi có ck iu hai đứng sau Mono Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... I wanna write a comment for a singer who came to Japan. Could you please correct my message? Hát ... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Các bạn có thể giải thích [Gây nên] và [Gây ra] khác nhau thế nào với lấy nhiều ví dụ nhất có thể... what is correct? Where are you study? Or Where do you study? Thank you. 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này ㅂ ㅈ ㄷ ㄱ ㅅ ㅛ ㅕ ㅑ ㅐ ㅔ ㅁ ㄴ ㅇ ㄹ ㅎ ㅗ ㅓ ㅏ ㅣ ㅋ ㅌ ㅊ ㅍ ㅠ ㅜ ㅡ ㅃ ㅉ ㄸ ㄲ ㅆ ㅛ ㅕ ㅑ ㅒ ㅖ có nghĩa là gì? Từ này El que no apoya no folla El que no recorre no se corre El que no roza no goza El que no... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "excellent", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ excellent, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ excellent trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt 1. Excellent coordination. Phối hợp tuyệt hảo. 2. Excellent lamprey pie. Bánh cá chình ngon lắm. 3. “An Excellent Woman” “Người đàn bà hiền đức” 4. “An Excellent Woman” —RUTH “Người đàn bà hiền đức” —RU-TƠ 5. I'm an excellent sailor. Tôi lái thuyền buồm rất giỏi. 6. A clothes peg - excellent. " Một cái kẹp phơi quần áo! 7. The noodle soup is excellent. Mì nước tuyệt lắm. 8. “You Are an Excellent Woman” “Nàng là một người đàn bà hiền-đức” 9. Excellent- - I can't feel my hands. Bố đã mất cảm giác hai bàn tay. 10. That chicken, so fabulous... so excellent... Món gà đó, cực khó tin, cực tuyệt hảo, 11. You gave an excellent speech, incidentally. Nhân tiện, ông đã đọc 1 bài điếu văn rất xuất sắc. 12. Deer have excellent sight and smell. Hươu có thị giác và khứu giác tuyệt vời. 13. It's an excellent season for salmon. Mùa này đúng là mùa để ăn cá hồi. 14. What qualities made Ruth “an excellent woman”? Ru-tơ “là một người đàn bà hiền-đức” dựa trên những đức tính nào? 15. Boaz is blessed with “an excellent woman.” Bô-ô được ban cho một người vợ, là “một người đàn bà hiền-đức”. 16. The town has some excellent small museums. Thị trấn có một số bảo tàng nhỏ có nhiều hiện vật đặc sắc. 17. " The response has been excellent so far . " " Sự phản hồi cho đến bây giờ là rất tích cực . 18. What an excellent room you have, sir. Một căn phòng tuyệt vời, thưa ngài. 19. Virtues these excellent women bring to mind. nhắc cho mình luôn luôn nhớ đến bao chị tin kính. 20. The noodle in tomato soup is excellent Sợi mì trong súp cà chua ngon thật. 21. Excellent, gentle and very affectionate with children. Tuyệt vời, nhẹ nhàng và rất trìu mến với trẻ em. 22. It will be excellent training for you. Tôi rất vui là Đức ông muốn tôi hộ giá ngài 23. 19 Imitate Their Faith —“An Excellent Woman” 19 Hãy noi theo đức tin của họ—“Người đàn bà hiền đức” 24. Some viewed the dragoons as “excellent missionaries.” Một số người xem các kỵ binh là “các giáo sĩ xuất sắc”. 25. He was an excellent organizer and tactician. Ông là một nhà tổ chức và chiến thuật xuất sắc. 26. Balhae has also dispatched an excellent fighter... Balhae cũng sẽ bị giải quyết bởi một chiến binh xuất sắc. 27. This is an excellent motive for being hospitable. Đây là một động cơ tốt để tỏ lòng hiếu khách. 28. ROMEO Your plantain- leaf is excellent for that. ROMEO lá chuối của bạn là tuyệt vời cho điều đó. 29. Your weapon scores are excellent, by the way. Nhân tiện, điểm vũ khí của cháu cũng rất xuất sắc. 30. The owner of the flat speaks excellent English. Ông chủ căn hộ nói tiêng anh giỏi. 31. I'm majoring in psychology. We have excellent teachers. Môn tâm lý học, chúng tôi có những người thầy tuyệt vời. 32. These roots are accustomed to excellent air movement. Những gốc rễ quen với di chuyển không khí một cách xuất sắc. 33. But I can offer you an excellent Port. Nhưng tôi có thể đãi cô một ly Port hảo hạng. 34. That was an excellent deal you got for him. Đó là một bản hợp đồng tuyệt vời cô đã kiếm cho anh ta. 35. Now, the camera is capable of taking excellent pictures. Máy hình ấy có thể chụp được những bức hình thật tốt. 36. 11 Jesus was an excellent example in this regard. 11 Chúa Giê-su là một gương mẫu xuất sắc về phương diện này. 37. "Excellent house for sedentary travelers prone to myocardial infarctions. "Ngôi nhà tuyệt vời cho du khách ít vận động dễ bị nhồi máu cơ tim. 38. Two excellent seamstresses in my ward taught me sewing. Hai người thợ may xuất sắc trong tiểu giáo khu dạy tôi may vá. 39. The dancing, singing, musical performances, and displays were excellent. Những buổi trình diễn múa, ca hát và nhạc cùng những cuộc triển lãm đều rất xuất sắc. 40. It is also an excellent solvent for many reactions. Nó cũng là một dung môi rất tốt cho nhiều phản ứng. 41. The kind of subject he has chosen is excellent. Người được bà chọn kết duyên cũng thật đặc biệt. 42. You have an excellent shot at making this work. Cơ hội làm ăn phát triển được là rất cao. 43. We have excellent facilities that, like, no one uses. Chúng ta có cơ sở vật chất tuyệt vời mà không ai sử dụng. 44. I have an excellent midwife, an astrologer, a doctor. Anh có một bà mụ giỏi, một nhà chiêm tinh, một bác sĩ. 45. In Luke’s Gospel, this man is called “most excellent Theophilus.” Nơi Lu-ca 11, ông gọi người này là “Thê-ô-phi-lơ quí-nhân”. 46. Others who are excellent masons are good at digging wells. Những người Khương khác lại là các thợ nề giỏi việc đào giếng. 47. 16 Children, Jesus provides an excellent example for you too. 16 Hỡi những người làm con, Chúa Giê-su cũng là một gương xuất sắc cho các bạn. 48. In this regard, we have an excellent example to follow. Về phương diện này, chúng ta có gương xuất sắc để noi theo. 49. Soon we will put my excellent plan to action. Chẳng bao lâu nữa ta sẽ thực hiện kế hoạch thông minh của tôi. 50. He regarded it as excellent training for a warrior. Ông cho rằng đó là khóa huấn luyện tốt cho các chiến binh. excelleexcellesexcellonsexcellezexcellentexcellaisexcellaitexcellionsexcelliezexcellaientexcellaiexcellasexcellaexcellâmesexcellâtesexcellèrentexcelleraiexcellerasexcelleraexcelleronsexcellerezexcellerontexcelleraisexcelleraitexcellerionsexcelleriezexcelleraientexcellasseexcellassesexcellâtexcellassionsexcellassiezexcellassentexcellantexcelléexcelléeexcellésexcelléesen excellantv. supérieur, en son genre, atteindre à la perfection. Il s’efforce d’exceller dans sa profession. C’est en cela qu’il excelle. Exceller à la course, au tennis. Racine excelle à peindre les caractères de femmes. Corneille ne peut être égalé dans les endroits où il excelle.

excellent nghĩa tiếng việt